Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
da mồi
|
danh từ
những nốt màu nâu nhạt xuất hiện ở da người già
Cái hàng rào sĩ tử có đủ các hạng tuổi từ một cái đầu xanh mặt trắng cho đến một chòm tóc bạc, một lớp da mồi đã bị xé thủng. (Nguyễn Tuân)
Từ điển Việt - Pháp
da mồi
|
peau couverte de taches brunes (rappelant les écailles de caret, chez les vieillards)
très vieux