Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dột
|
tính từ
chỗ hở trên mái nhà, khiến nước mưa nhỏ xuống
nhà dột
Từ điển Việt - Pháp
dột
|
dont le toit est troué
maison dont le toit est troué
dột từ nóc dột xuống ( nghĩa bóng)
corrompu depuis les dirigeants (d'une collectivité)