Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dắt dẫn
|
động từ
chỉ bảo đi đúng hướng
dắt dẫn người già qua đường; nhờ cha mẹ dắt dẫn, con mới nên người
Từ điển Việt - Pháp
dắt dẫn
|
guider; conduire
guider un jeune homme dans le choix d'une carrière
conduire ses enfants dans la vie