Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cung cấp
|
động từ
đem lại những thứ cần dùng
cung cấp các trang thiết bị học tập
phân phối theo tiêu chuẩn
chế độ cung cấp thực phẩm
Từ điển Việt - Pháp
cung cấp
|
fournir; alimenter; ravitailler; subvenir; approvisionner
fournir des vivres
alimenter une chaudière en eau
ravitailler une ville en viande
subvenir aux besoins des parents
approvisionner une ville de houille