Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cuồng nhiệt
|
tính từ
sôi nổi đến mức quá đáng
tình yêu cuồng nhiệt; tiếng reo hò cuồng nhiệt
Từ điển Việt - Pháp
cuồng nhiệt
|
frénétique; passionné
les applaudissements frénétiques
amour passionné
aimer d'un amour passionné ; aimer à la fureur