Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cong
|
danh từ
đồ bằng sành, hông phình miệng rộng, dùng chứa nước đựng gạo
tính từ
không thẳng cũng không gấp khúc
đoạn đường cong; uốn cong
Từ điển Việt - Pháp
cong
|
courbe; recourbé; cambré; arqué
ligne courbe
cils recourbés
dos cambré
sourcils arqués
(toán học) curviligne
triangle curviligne
courber; se recourber
courber son dos
barre de fer qui se recourbe
courbure
(redoublement ; sens atténué) plus ou moins courbe ; plus ou moins recourbé
une route plus ou moins recourbée