Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
co thắt
|
động từ
cơ của một cơ quan nội tạng co giật
thuốc chống co thắt mạch máu
Từ điển Việt - Pháp
co thắt
|
(y học) spasmodique
spasme
spasmolytique
médication spasmolytique