Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chao
|
danh từ
món ăn làm bằng đậu phụ để lên men
rau muống luộc chấm chao
bộ phận hình nón cụt, úp trên bóng đèn để hắt ánh sáng xuống
dụng cụ hình cái vợt để xúc cá, tôm
động từ
nghiêng qua nghiêng lại dưới nước cho sạch
chao rổ cá
nghiêng nhanh từ bên này sang bên kia
chim hải âu chao đôi cánh
cảm từ
tiếng thốt ra khi xúc động, ngạc nhiên
chao! cảnh đẹp quá
Từ điển Việt - Pháp
chao
|
fromage de soja fermenté
abat-jour
agiter; ballotter
agiter le pied dans l'eau
la barque qui est ballottée
pêcher à la balance
pêcher les écrevisses à la balance
descendre en piqué
l'avion descend en piqué pour tirer
passoire
oh!; ah!;
ah ! que c' est beau !