Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chữ chi
|
danh từ
chữ Hán 之
đường nét gấp khúc
đường ngoắt ngoéo chữ chi
Từ điển Việt - Pháp
chữ chi
|
zigzag
route en zigzag ; route en lacet
ne sait ni a ni b