Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chỉn
|
phụ từ
vốn, vẫn
Từ điển Việt - Pháp
chỉn
|
(từ cũ, nghĩa cũ) seulement; néanmoins
Chỉn e quê khách một mình ( Nguyễn Du)
seulement je crains d'être toute seule en pays étranger