Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chướng
|
tính từ
gây cảm giác khó chịu, khó coi
câu nói nghe chướng tai; ăn mặc chướng mắt
Từ điển Việt - Pháp
chướng
|
choquant; malséant; malsonnant
des propos choquants
tenue malséante
ton malsonnant
(redoublement ; sens atténué)
heurter la bienséance