Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chính xác
|
tính từ
rất đúng, không sai
nhận định chính xác; chính xác từng chi tiết một
Từ điển Việt - Pháp
chính xác
|
exact ; précis ; de précision ; juste
raisonnemment exacte
réponse exacte
instrument de précision
un coup d'oeil juste
esprit géométrique
(thân mật) ric-rac
c'est compté ric-rac