Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chín chắn
|
tính từ
thận trọng, không bộp chộp
ăn nói chín chắn; suy nghĩ chín chắn
đứng đắn
người phụ nữ chín chắn
Từ điển Việt - Pháp
chín chắn
|
sérieux ; réfléchi ; avisé
un jeune homme sérieux
homme réfléchi
un journaliste avisé