Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cố định
|
tính từ hoặc động từ
giữ nguyên, không thay đổi
thu nhập cố định; bó bột để cố định chỗ xương gãy
Từ điển Việt - Pháp
cố định
|
fixer; stabiliser
fixer une couleur
fixer l'azote
stabiliser une règle d'orthographe
fixe; dormant
capital fixe
domicile fixe
Khung cố định ( kĩ thuật)
châssis dormant