Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cặn
|
danh từ
chất trong nước lắng xuống đáy vật đựng
cặn chè; uống nước chừa cặn (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
cặn
|
résidu; lie; dépôt; sédiment
résidu qui se dépose
lie de vin
sédiment urinaire
vie de laquais; vie d'esclave
(tục ngữ) ne pas boire jusqu'à la lie; (nghĩa bóng) ne pas se montrer trop intransigeant