Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cặm cụi
|
động từ
chăm chú làm việc
cặm cụi cả ngày lắp ráp máy
Từ điển Việt - Pháp
cặm cụi
|
s'absorber; se plonger
s'absorber dans son travail
(redoublement; sens plus fort)