Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cặm
|
động từ
goòng, xe bị trật bánh hay bị lún lầy
xe cặm trên đường lầy
Từ điển Việt - Pháp
cặm
|
planter; piquer; enfoncer; plonger
enfoncer un pieu
(tiếng địa phương) rayon (de bicyclette)