Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cương
|
danh từ
dây da buộc vào hàm thiếc để điều khiển ngựa
ghìm dây cương
tính từ
căng to, gây đau buốt
nhọt cương mủ
căng thẳng, cứng rắn trong cư xử
lúc cương lúc nhu
động từ
tự đặt lời cho vai mình đóng khi ra sân khấu
diễn viên hài cương thêm vài câu
Từ điển Việt - Pháp
cương
|
bride; rênes
tenir la bride
lâcher les rênes
(sân khấu) improviser; parler d'abondance
(ít dùng) rigide
tantôt rigide , tantôt souple
gonflé; (sinh vật học, sinh lý học) érectile; intumescent
mamelle gonflée de lait