Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vú
|
danh từ
Bộ phận ở ngực của người hay ở ngực của thú, là cơ quan tiết ra sữa khi sinh đẻ (ở phụ nữ hay thú giống cái).
Bộ phận giống hình cái vú ở một số vật.
Vú dừa.
Phần lồi hình chỏm cầu ở tâm một nhạc cụ cổ bằng đồng.
Vú chũm choẹ.
Người đàn bà ở thuê nuôi con cho chủ bằng sữa của mình.
Từ điển Việt - Pháp
vú
|
mamelle; sein (de la femme); tétine (de certains mammifères); pis (d'une femelle en lactation)
tétine (en caoutchouc, pour les nourrissons)
saillie en forme de téton; téton
téton d'un gong
nourrice
engager une nourrice (pour son enfant)
(y học) mastodynie
mammifère
(y học) mastoptôse
(y học) mastite; (thú y học) mammite