Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
công nhân
|
danh từ
người lao động bằng chân tay, làm việc ăn lương
giai cấp công nhân
người lao động trong các công trường hoặc điều khiển máy móc
công nhân nhà máy
Từ điển Việt - Pháp
công nhân
|
ouvrier
ouvrier d'usine
ouvrier agricole
classe ouvrière