Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
công đoàn
|
danh từ
tổ chức của giai cấp công nhân, đấu tranh đòi quyền lợi
công đoàn phát động đình công
tổ chức quần chúng của công nhân viên chức
công đoàn xí nghiệp; thành viên của công đoàn
Từ điển Việt - Pháp
công đoàn
|
syndicat
syndicat des enseignants
syndicalisme
syndiqué
loi syndicale
syndicaliste
mouvement syndical
syndiquer