Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cót
|
danh từ
vật đan bằng nan nứa mỏng chéo và khít nhau, dùng để che đậy hoặc đựng
che thóc bằng cót
lò xo hình xoáy ốc để làm quay bộ phận trong máy
lên dây cót đồng hồ
Từ điển Việt - Pháp
cót
|
natte de bambou tressé
plafond fait avec des nattes de bambous tressés
enceinte faite de nattes de bambou tressé (pour conserver du paddy)
(cũng nói dây cót ) ressort
ressort de montre