Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
béng
|
phụ từ
làm nhanh, cốt cho xong
nhận lời béng cho xong
không còn chút gì
có việc phải đi mà quên béng
Từ điển Việt - Pháp
béng
|
(thông tục) tout de suite; immédiatement; sur-le-champ; sans hésitation
le faire tout de suite
le couper sans hésitation
pour de bon; réellement
j'ai oublié pour de bon