Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
buồn phiền
|
tính từ
lo nghĩ không yên lòng
bố mẹ buồn phiền vì đứa con không ngoan
Từ điển Việt - Pháp
buồn phiền
|
s'ennuyer; s'affliger; s'affecter
il s'affecte de la discorde