Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
buồn ngủ
|
tính từ
cảm thấy muốn ngủ ngay
buồn ngủ quá, đi ngủ thôi; không cưỡng nổi cơn buồn ngủ
danh từ
loại cây cứ đến buổi chiều thì cụp lá lại
Từ điển Việt - Pháp
buồn ngủ
|
avoir envie de dormir; avoir sommeil; tomber de sommeil
j'ai envie de dormir
(tục ngữ) trouver chaussure à son pied