Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bủ
|
danh từ
(từ dùng ở miền núi Bắc Bộ) lão, cụ
ông bủ, bà bủ
Từ điển Việt - Pháp
bủ
|
(tiếng địa phương) vieillard; vieille
vous (en s'adressant à un vieux ou à une vieille)
nous vous respectons