Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bon chen
|
động từ
tranh giành, kèn cựa
bon chen vì danh lợi; bon chen trong cuộc sống hàng ngày
Từ điển Việt - Pháp
bon chen
|
(nghĩa xấu) être en rivalité; rivaliser; se disputer
se disputer dans le mandarinat