Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biên nhận
|
động từ
ghi vào giấy tờ, sổ sách sau khi nhận vật gì
biên nhận đơn đặt hàng; biên nhận đã nhập đủ hàng vào kho
Từ điển Việt - Pháp
biên nhận
|
accuser réception (par écrit)
accusé de réception