Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bở
|
tính từ
mềm và dễ tơi, vụn, rời ra từng mảnh
khoai bở; đất bở
dễ mang lại hiệu quả
buôn được chuyến hàng bở
không bền
vải bở; sợi bở
mệt rã rời
chạy bở hơi tai
Từ điển Việt - Pháp
bở
|
friable
terre friable
féculent
patate qui est féculente
(thông tục) avantageux; profitable
affaire avantageuse
abattu; harassé; prostré
totalement abattu
harassé de fatigue