Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bổn phận
|
danh từ
phần việc phải gánh vác theo đạo lí
bổn phận làm dâu; làm tròn bổn phận
Từ điển Việt - Pháp
bổn phận
|
devoir
devoirs envers ses parents
remplir ses devoirs