Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bổ nhiệm
|
động từ
cử giữ một chức vụ quan trọng trong bộ máy nhà nước
được bổ nhiệm giữ chức bộ trưởng
Từ điển Việt - Pháp
bổ nhiệm
|
nommer (à un poste); pourvoir (à un emploi); instituer
le pape institue un évêque
il a été nommé directeur