Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bồ hòn
|
danh từ
cây to có quả tròn, vị đắng, xát vào nước có bọt, dùng giặt thay xà phòng
đắng như bồ hòn; ngậm bồ hòn làm ngọt
Từ điển Việt - Pháp
bồ hòn
|
(thực vật học) savonnier
sapindales
(ca dao) avaler sa douleur (comme si l'on gardait dans sa bouche un fruit du savonnier)
sapindacées