Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bềnh
|
động từ
nổi hẳn lên mặt nước
bèo nổi bềnh lên; chiếc phao bềnh lên
Từ điển Việt - Pháp
bềnh
|
remonter à la surface de l'eau
la bouée remonte à la surface de l'eau
flotter; surnager
le pétrole surnage à la surface de la mer