Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bẹp
|
tính từ
bị biến dạng; bị gí xuống
cái thùng bẹp; quả bóng bẹp
mất khả năng vận động
bị ốm, nằm bẹp một chỗ; đè bẹp bọn phản động
Từ điển Việt - Pháp
bẹp
|
aplati; écrasé
chapeau écrasé
dégonflé; à plat
une chambre à air à plat