Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bước chân
|
danh từ
đường mà người trước đã đi
đi tiếp bước chân cha anh
khoảng cách giữa hai chân khi đi
bước chân nhè nhẹ
Từ điển Việt - Pháp
bước chân
|
enjambée; foulée
avoir deux enjambées de large
courir à grandes foulées
le pas