Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vững
|
tính từ
Không thể đổ; không dễ dàng bị lung lay.
Kê cái bàn cho vững; bé mới tập đi, chưa vững.
Có sức chịu đựng những tác động bất lợi.
Giữ vững lập trường; lý luận vững.
Có năng lực đương đầu với hoàn cảnh.
Tay nghề vững.
Từ điển Việt - Pháp
vững
|
solide; ferme; stable
un mur solide
un argument solide
un régime stable
bébé qui est déjà ferme sur ses jambes
ferme comme un roc
être bien sur ses assises; reposer sur des fondements solides