Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vồng
|
động từ hoặc tính từ
Cong như hình cung.
Lớn nhanh chóng.
Lớn vồng như thổi.
danh từ
Luống đất đắp cao để trồng trọt.
Vồng khoai; vồng cải non.
Từ điển Việt - Pháp
vồng
|
grandir à vue d'oeil; s'allonger très vite
choux qui sont en train de grandir à vue d'oeil
(tiếng địa phương) như ngồng
partie supérieure de la tige de chou (qui s'allonge très vite à l'époque de la floraison)