Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trụ sở
|
danh từ
nơi làm việc hàng ngày của một tổ chức
trụ sở văn phòng đại diện;
trụ sở uỷ ban nhân dân thành phố
Từ điển Việt - Pháp
trụ sở
|
local; siège.
local d'une société;
siège d'une maison de commerce
siéger.