Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trống
|
danh từ
nhạc cụ hình ống, hai đầu bịt da, đánh thành tiếng bằng dùi
tiếng trống trường;
không kèn không trống (tục ngữ)
tính từ
chim, gà thuộc giống đực
gà trống choai
không có gì ở trong
tiền vào nhà khó như gió vào nhà trống (tục ngữ)
hở hoàn toàn
vườn không nhà trống (tục ngữ)
chưa được dùng đến
điền vào chỗ trống
Từ điển Việt - Pháp
trống
|
tambour; tam-tam
mâle
oiseau mâle
vide
espace vide
libre ; vacant ; inoccupé
place libre (inoccupée)
appartement vacant
terrain inculte et inoccupé
ouvert aux intempéries ; ouvert aux vents
maison ouverte aux intempéries
n'a pas fait qui commence
parler latin devant les Cordeliers
sans tambour ni trompette
l'un tire à dia et l'autre à hue