Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trẻ con
|
danh từ
trẻ từ mười hai tuổi trở xuống
tiếng trẻ con nô đùa trong xóm;
tính từ
có tính chất của thời trẻ con
lớn rồi mà tính tình cứ như trẻ con
Từ điển Việt - Pháp
trẻ con
|
enfant.
livres pour enfants.
enfant; enfantin; puéril.
elle est encore enfantine
raisonnement enfantin
argument puéril
enfantillage; puérilité.