Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trèo
|
động từ
di chuyển lên cao bằng cách bám chân và tay
trèo cây hái quả;
yêu nhau mấy núi cũng trèo, mấy sông cũng lội mấy đèo cũng qua (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
trèo
|
grimper; escalader; gravir.
grimper sur un arbre
escalader un mur
gravir une montagne; faire l'ascension d'une montagne
bien bas choit qui trop haut monte
par monts et par vaux