Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thon
|
tính từ
có hình tròn, thanh và nhỏ gọn
ngón tay thon búp măng; dáng người thon
Từ điển Pháp - Việt
thon
|
danh từ giống đực
(động vật học) cá ngừ
Từ điển Việt - Pháp
thon
|
effilé ; svelte.
doigts effilés
taille svelte
Thon thon ( redoublement; sens atténué)
légèrement effilé ; légèrement svelte