Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thời
|
danh từ
khoảng thời gian dài không có giới hạn
thời xưa, thời nay
giai đoạn thuận lợi để làm việc gì
buôn bán gặp thời
hành động, sự việc xảy ra cùng với lúc đang nói
thời hiện tại
dịp may hay không may
song le con tạo trêu ngươi, buộc nhau chỉ một chữ thời mà đau (Bùi Kỷ)
biến âm của "thì"
quan thờ xa, bản nha thời gần (tục ngữ)
động từ
như ăn
mời bố mẹ thời cơm
Từ điển Việt - Pháp
thời
|
(variante phonétique de thì ) xem thì
temps.
le temps passé
le temps présent ; le temps qui court
le colonialisme a fait son temps
(ngôn ngữ học) temps futur
(ngôn ngữ học) temps présent
temps passé
période.
période de troubles ; période troublée
autres temps autres mœurs