Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thế hệ
|
danh từ
lớp người ra đời hầu như cùng một lứa tuổi
con cháu tiếp bước các thế hệ ông cha; chăm sóc tương lai thế hệ trẻ
kiểu máy móc được sản xuất mang những tính chất tương tự, đánh dấu một bước tiến của kĩ thuật
thế hệ máy tính mới
Từ điển Việt - Pháp
thế hệ
|
génération.
jeune génération
de génération en génération.