Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thư ký
|
danh từ
người chuyên về công việc giấy tờ
thư ký văn phòng
người chuyên soạn thảo những văn bản, giấy tờ điều khiển công việc của một số cơ quan, đoàn thể
hội nghị có hai thư ký; thư ký toà án
bí thư
Từ điển Việt - Pháp
thư ký
|
secrétaire.
secrétaire de séance
secrétaire dactylographe
secrétaire de la rédaction
secrétaire d'une unité syndicale.