Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thúng
|
danh từ
đồ đan sít bằng tre, lòng sâu, dùng để đựng
lấy thúng úp voi (tục ngữ)
đơn vị dân gian đong các chất hạt rời
giúp em một thúng xôi vò, một con lợn béo một vò rượu tăm (ca dao)
thuyền thúng, nói tắt
Từ điển Việt - Pháp
thúng
|
panier.
un panier en bambou tressé ;
un panier (une panerée) de riz.
(cũng như thuyền thúng ) kouffa
tenter l'impossible