Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tổn thương
|
tính từ
gặp hư hại, mất mát
danh dự bị tổn thương;
tổn thương dây chằn đầu gối
Từ điển Việt - Pháp
tổn thương
|
léser
léser les intérêts de quelqu'un
(y học) lésion
lésion ulcéreuse