Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
loét
|
động từ
vết thương của da hoặc niêm mạc lan dần ra
mụn nhọt bị loét
Từ điển Việt - Pháp
loét
|
(y học) ulcère
ulcère de l'estomac
ulcéreux
plaie ulcéreuse
ulcéroïde
ulcérogène
ulcératif
(redoublement ; sens atténué) légèrement ulcéreux