Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tảo
|
danh từ
tên chung những thực vật bậc thấp, cơ thể là một tản có diệp lục
động từ
kiếm ra bằng cách xoay xở
tảo việc làm lo cái ăn cho con
Từ điển Việt - Pháp
tảo
|
(thực vật học) algue
(thông tục) chercher à se procurer
chercher à se procurer un peu d'argent afin de subvenir à ses dépenses
phycophage
algoïde
algoculture