Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhủng nhẳng
|
động từ
không dứt khoát
nhủng nhẳng mãi không đi
tính từ
miễn cưỡng
nhủng nhẳng trả lời
Từ điển Việt - Pháp
nhủng nhẳng
|
s'entêter; se montrer indocile
s'entêter à résister aux enseignements paternels par phrases hâchées et à contrecoeur
répondre par phrases hâchées et à contrecoeur